Có 2 kết quả:
张嘴 zhāng zuǐ ㄓㄤ ㄗㄨㄟˇ • 張嘴 zhāng zuǐ ㄓㄤ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's mouth (to speak, esp. to make a request)
(2) to gape
(2) to gape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's mouth (to speak, esp. to make a request)
(2) to gape
(2) to gape
Bình luận 0